chatterbox
chatterbox![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ætəbɔks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứa bé nói líu lo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ba hoa, người hay nói huyên thuyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh |
/'tʃætəbɔks/
danh từ
đứa bé nói líu lo
người ba hoa, người hay nói huyên thiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
|
|