Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaw




chaw
[t∫ɔ:]
danh từ
(thông tục) sự nhai
mồi thuốc lá nhai
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử


/tʃɔ:/

danh từ
(thông tục) sự nhai
mồi thuốc lá nhai

ngoại động từ
uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.