|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chả
1 d. 1 Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán. 2 (ph.). Giò. Gói chả.
2 p. (kng.). Như chẳng. Chả sợ. Nó chả bảo thế là gì.
|
|
|
|