Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
closing-time




closing-time
['klouziηtaim]
danh từ
giờ đóng cửa


/'klouziɳtaim/

danh từ
giờ đóng cửa (cá cửa hông)

Related search result for "closing-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.