cob ![](images/dict/c/cob.gif)
cob![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con thiên nga trống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa khoẻ chân ngắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lõi ngô ((cũng) corn cob) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cục than tròn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bánh tròn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) hạt phí lớn | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất trộn rơm (để trát vách), toocsi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vách đất, vách toocsi |
/kɔb/
danh từ
con thiên nga trống
ngựa khoẻ chân ngắn
lõi ngô ((cũng) corn cob)
cục than tròn
cái bánh tròn
(thực vật học) hạt phí lớn
danh từ
đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
vách đất, vách toocsi
|
|