sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
(ngôn ngữ học) tập hợp
collective noun
danh từ tập hợp
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ tập hợp
tập thể, tập hợp
/kə'lektiv/
tính từ tập thể; chung collective ownership of means of production sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất collective security an ninh chung (ngôn ngữ học) tập họp collective noun danh từ tập họp