Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commons




commons
['kɔmənz]
danh từ số nhiều
(the commons) dân chúng, những người bình dân, dân thường
như house of commons
các thành viên của Hạ nghị viện Anh
the Lords and the Commons
các Thượng nghị sĩ và Hạ nghị sĩ


/'kɔmənz/

danh từ số nhiều
dân chúng, những người bình dân
đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung
khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
thức ăn hằng ngày

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commons"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.