Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complexion




complexion
[kəm'plek∫n]
danh từ
màu sắc và vẻ tự nhiên của da mặt; nước da
a good, dark, fair, shallow complexion
nước da tốt, ngăm ngăm đen, trắng, tái xám
(nghĩa bóng) hình thái, cục diện
this great victory changed the complexion of the war
thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh


/kəm'plekʃn/

danh từ
nước da
a fair complexion nước da đẹp
(nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
this great victory changed the complexion of the war thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complexion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.