comprehensive
comprehensive | [,kɔmpri'hensiv] | | tính từ | | | bao hàm toàn diện | | | a comprehensive term | | một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm | | | mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý | | | the comprehensive faculty | | trí thông minh | | | to have a comprehensive mind | | mau hiểu, sáng ý | | | comprehensive school | | | trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau) | | | comprehensive insurance | | | sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế |
/,kɔmpri'hensiv/
tính từ bao hàm toàn diện a comprehensive term một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý the comprehensive faculty trí thông minh to have a comprehensive mind mau hiểu, sáng ý !comprehensive school trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
|
|