Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confier


[confier]
ngoại động từ
giao, gửi, phó thác
Confier son enfant à un ami
gửi con cho bạn
Confier une charge
giao nhiệm vụ
Confier son sort au hasard
phó mặc số phận của mình cho sự may rủi
thổ lộ
Confier ses secrets à un ami
thổ lộ chuyện kín với bạn
(văn học) đưa vào, để vào
Confier des semences à la terre
gieo hạt giống vào đất
phản nghĩa Ôter, retirer. Cacher, dissimuler, taire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.