Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cúp



noun
cup
cúp bóng đá A football cup
verb
to stop; to cut

[cúp]
cup
Cúp bóng đá Dunhill
Dunhill Football Cup
Cúp bóng đá thế giới
World Cup
Chúng tôi từng hai lần vô địch và hai lần đoạt cúp
We have won twice the title and twice the cup
to stop; to cut
Cúp nguồn tiếp tế
To cut off supplies
Bố nó doạ cúp tiền trợ cấp cho nó
His father threatened to stop his allowance
xem cúp máy
xem cụp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.