![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'nek∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (cũng) connexion |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nối hoặc chuyển tiếp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | how long will the connection of the telephone take? |
| việc lắp đặt máy điện thoại đó tốn bao nhiêu thời gian? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (connection between something and something; connection with / to something) sự liên quan; mối quan hệ; vật nối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's a faulty connection in the fuse-box |
| hộp cầu chì đó bị rò mạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | is there any connection between the two events? |
| hai sự kiện đó có quan hệ với nhau hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | your resignation from office has no connection with his trip |
| việc anh từ chức không liên quan gì đến chuyến đi của ông ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mạch lạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is no connection in his speech |
| bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giao thiệp; sự kết giao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to form a connection with someone |
| giao thiệp với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to break off a connection |
| cắt đứt quan hệ; tuyệt giao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe lửa hoặc máy bay... chuyển tiếp; sự chuyển từ xe lửa hoặc máy bay này sang xe lửa hoặc máy bay khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To miss the connection |
| nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người quen; chỗ quen biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I heard from him through one of my business connections |
| Tôi nhận được tin anh ta qua một trong những người cóquan hệ làm ăn với tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) bà con; họ hàng; thân thuộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | She is Vietnamese but also has Chinese connections |
| Bà ấy người Việt, nhưng cũng có họ hàng thân thuộc người Trung Hoa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in connection with somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đề cập đến ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I shall ring you in connection with your quotation |
| Tôi sẽ gọi điện thoại cho anh về vấn đề bản báo giá của anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in this/that connection |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về việc này/kia |