![](img/dict/02C013DD.png) | [consommation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiêu dùng, sự tiêu thụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une grande consommation de papier à lettres |
| tiêu thụ một số lượng lớn giấy viết thư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La consommation d'essence |
| sự tiêu thụ xăng (của xe) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Production |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu nặng pha sô-đa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thức ăn uống (ở tiệm) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régler les consommations |
| trả tiền ăn uống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoàn thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La consommation du mariage |
| sự động phòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jusqu'à la consommation des siècles |
| cho đến ngày tận thế |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commencement, début |