push-up
push-up | ['pu∫ʌp] | | Cách viết khác: | | press-up | | ['presʌp] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) (từ lóng) sự nạp đạn | | | (thể dục,thể thao) môn thể dục hít đất |
/'puʃʌp/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự nạp đạn (thể dục,thể thao) động tác nằm sấp chống tay (lên xuống)
|
|