contamination
contamination![](img/dict/02C013DD.png) | [kən,tæmi'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhiễm (bệnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một |
(Tech) nhiễm bẩn, nhiễm độc
/kən,tæmi'neiʃn/
danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
|
|