Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
contractor


    contractor /kən'træktə/
danh từ
thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
    army contractor người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
danh từ
(giải phẫu) cơ co
    Chuyên ngành kinh tế
người kí kết hợp đồng
người ký kết hợp đồng
người nhận thầu
nhà đấu thầu
nhà thầu
    Chuyên ngành kỹ thuật
chủ thầu
ngót
người nhận khoán
người nhận thầu
người thầu
nhà thầu
rút gọn
thu nhỏ
    Lĩnh vực: xây dựng
bên thi công
thầu khoán
    Lĩnh vực: vật lý
sự co do lạnh
sự co do nguội
sự co khi nguội
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
tôpa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contractor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.