contradistinction
contradistinction![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔntrədis'tiηk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trái ngược, sự tương phản | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in contradistinction with | | trái ngược với, tương phản với | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân biệt, sự khác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in contradistinction to | | khác với |
/,kɔntrədis'tiɳkʃn/
danh từ
sự trái ngược, sự tương phản in contradistinction with trái ngược với, tương phản với
sự phân biệt, sự khác in contradistinction to khác với
|
|