smuttiness
smuttiness | ['smʌtinis] | | danh từ | | | sự dơ dáy, sự bẩn thỉu | | | tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện) | | | tình trạng bị bệnh than (cây) |
/'smʌtinis/
danh từ sự dơ dáy, sự bẩn thỉu tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện) tình trạng bị bệnh than (cây)
|
|