contributory
contributory | [kən'tribjutəri] |  | tính từ | |  | đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác | |  | phụ thêm vào | |  | contributory cause | | nguyên nhân phụ thêm vào | |  | contributory negligence | |  | (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường)) |  | danh từ | |  | hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản) |
góp lại
/kən'tribjutəri/
tính từ
đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
phụ thêm vào contributory cause nguyên nhân phụ thêm vào !contributory negligenco
(pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)
danh từ
hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)
|
|