Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corf




corf
[kɔ:f]
danh từ
thúng đựng than, thúng đựng quặng
giỏ đựng cá


/kɔ:f/

danh từ
thúng đựng than, thúng đựng qặng
giỏ đựng cá

Related search result for "corf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.