|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
correction
correction![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'rek∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | house of correction | | nhà trừng giới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái đúng; chỗ sửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | to speak under correction | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm |
(Tech) đúng, chính xác; hiệu chỉnh, sửa (d)
sự sửa chữa, sự hiệu đính
c. for continue sửa cho liên tục; c. for lag sửa trễ
double-error c. sửa cho trùng nhau
end c. hiệu chính các giá trị biên
frequency c. hiệu đính tần số
index c. hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ
/kə'rekʃn/
danh từ
sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới house of correction nhà trừng giới
cái đúng; chỗ sửa !to speak under correction
nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "correction"
|
|