![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔz'metik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất xoa trên người (nhất là mặt) để làm cho đẹp hơn; mỹ phẩm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lipstick and hair conditioner are cosmetics |
| son môi và dầu chải tóc đều là mỹ phẩm |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng như là mỹ phẩm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cosmetic preparations |
| các chế phẩm dùng để trang điểm con người; mỹ phẩm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để cải tiến vẻ bên ngoài mà thôi; tô điểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the reforms he claims to have made are in fact merely cosmetic |
| những cải cách mà ông ta rêu rao là đã thực hiện chẳng qua chỉ mang tính chất tô điểm mà thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cosmetic surgery |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phẫu thuật để làm đẹp (chứ không phải để trị bệnh); giải phẫu thẩm mỹ |