Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countryside





countryside
['kʌntrisaid]
danh từ
miền quê, miền nông thôn


/'kʌntri'said/

danh từ
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn)
nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn)

Related search result for "countryside"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.