Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croissant


[croissant]
tính từ
tăng lên, tăng dần
Le nombre croissant des naissances
con số sinh đẻ tăng lên
phản nghĩa Décroissant
danh từ giống đực
trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm
La lune à son croissant
trăng lưỡi liềm
Ailes en croissant
(hàng không) cánh hình lưỡi liềm
liềm tỉa cành
bánh sừng bò
Prendre un croissant au petit déjeuner
dùng một chiếc bánh sừng bò vào bữa sáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.