Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skiddoo




skiddoo
[ski'du:]
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi


/ski'du:/

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi

Related search result for "skiddoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.