Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-fire




cross-fire
['krɔs,faiə]
danh từ
sự bắn chéo cánh sẻ
(nghĩa bóng) sự dồn dập
a cross-fire of question
sự hỏi dồn dập


/'krɔs,faiə/

danh từ
sự bắn chéo cánh sẻ
(nghĩa bóng) sự dồn dập
a cross-fire of question sự hỏi dồn dập

Related search result for "cross-fire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.