Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cycling





cycling
['saikliη]
danh từ
sự đi xe đạp



(Tech) vận hành theo chu kỳ


c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượng

/'saikliɳ/

danh từ
sự đi xe đạp

Related search result for "cycling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.