Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damage





damage
['dæmidʒ]
danh từ
(damage to something) sự thiệt hại; sự hư hại
the accident did a lot of damage to the car
tai nạn khiến chiếc xe bị hư hại nặng
storm damage to crops
thiệt hại do bão gây ra cho mùa màng
(damages) tiền bồi thường thiệt hại
to bring an action of damages against somebody
kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
the court awarded 5000 dollars in damages to the injured man
toà án quyết định phạt 5000 đô la bồi thường cho người bị thương
(từ lóng) giá tiền
what's the damage?
giá bao nhiêu?
ngoại động từ
Cách viết khác:
endamage
[in'dæmidʒ]
làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
to damage a car/fence
làm hỏng xe/hàng rào
to damage someone's reputation/career
làm tổn thương danh tiếng/sự nghiệp của ai
to damage relations between two countries
làm tổn hại quan hệ giữa hai nước


/'dæmidʤ/

danh từ
mối hại, điều hại, điều bất lợi
sự thiệt hại
to cause great damage to... gây nhiều thiệt hại cho...
(số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
to bring an action of damages against somebody kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
(từ lóng) giá tiền
what's the damage? giá bao nhiêu?

ngoại động từ (endamage) /in'dæmidʤ/
làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
to damage someone's reputation làm tổn thương danh dự của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "damage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.