darn
darn![](img/dict/02C013DD.png) | [dɑ:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mạng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ mạng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạng (quần áo, bít tất...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [darn] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | damn, ruddy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 35° is hot - too darn hot! |
/dɑ:n/
danh từ
sự mạng
chỗ mạng
ngoại động từ
mạng (quần áo, bít tất...)
ngoại động từ
(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
|
|