declaration
declaration | [,deklə'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự tuyên bố; lời tuyên bố | |  | to make a declaration | | tuyên bố | |  | a declaration of war | | sự tuyên chiến | |  | bản tuyên ngôn | |  | the Declaration of human rights | | bản tuyên ngôn nhân quyền | |  | sự công bố | |  | the declaration of the poll | | sự công bố kết quả bầu cử | |  | (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai | |  | (đánh bài) sự xướng lên |
(Tech) lời tuyên bố, khai báo
/,deklə'reiʃn/
danh từ
sự tuyên bố; lời tuyên bố to make a declaration tuyên bố a declaration of war sự tuyên chiến
bản tuyên ngôn the Declaration of human rights bản tuyên ngôn nhân quyền
sự công bố the declaration of the poll sự công bố kết quả bầu cử
(thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
(đánh bài) sự xướng lên
|
|