|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defective
defective![](img/dict/02C013DD.png) | [di'fektiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thiếu sót, có nhược điểm; có khuyết điểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a defective machine, method, theory | | một cỗ máy, phương pháp, lý thuyết có nhược điểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | defective in workmanship, character | | có khuyết điểm trong tay nghề, tính nết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a defective memory | | trí nhớ kém | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | her hearing was found to be slightly defective | | người ta thấy thính giác của bà ta hơi kém | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) khiếm khuyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a defective verb | | động từ khiếm khuyết | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có tật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mental defective | | người kém thông minh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) động từ khiếm khuyết |
khuyết
faction d.(thống kê) tỷ số chế phẩm
/di'fektiv/
tính từ
có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn a defective memory trí nhớ kém
(ngôn ngữ học) khuyết điểm a defective verb động từ khuyết thiếu
danh từ
người có tật a mental defective người kém thông minh
(ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defective"
|
|