Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diachronic




diachronic
[daiə'krɔnik]
Cách viết khác:
diachronical
[daiə'krɔnikəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) lịch lại


/'daiə'krɔnik/ (diachronical) /'daiə'krɔnikəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) lịch lại

Related search result for "diachronic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.