|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dido
dido![](img/dict/02C013DD.png) | ['daidou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò chơi khăm, trò chơi ác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cut [up] didoes | | chơi khăm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài) |
/'daidou/
danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
trò chơi khăm, trò chơi ác to cut [up] didoes chơi khăm
cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)
|
|
Related search result for "dido"
|
|