Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissuasive




dissuasive
[di'sweisiv]
tính từ
có tính chất can gián, có tính chất can ngăn


/di'sweisiv/

tính từ
để khuyên can, để khuyên ngăn, có tính chất can gian, có tính chất can ngăn

Related search result for "dissuasive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.