Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drossy




drossy
['drɔsi]
tính từ
có xỉ, đầy cứt sắt
lợn cợn, có tạp chất
đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị


/'drɔsi/

tính từ
có xỉ, đầy cứt sắt
có lẫn những cái nhơ bẩn
đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị

Related search result for "drossy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.