![](img/dict/30900C89.GIF)
duck
Ducks are birds that have webbed feet and a flattened bill. They swim well and live near the water.![](img/dict/02C013DD.png) | [dʌk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại chim nước phổ biến, nuôi trong nhà và sống hoang dã; con vịt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ducks waddling about the yard |
| những con vịt đi lạch bạch trong sân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con vịt cái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịt vịt làm thức ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | roast duck |
| vịt quay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thân mật) người yêu quí; người yêu dấu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (crickê) cầu thủ không được điểm nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a/be out for a duck |
| không ghi được điểm nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to break one's duck |
| ghi điểm đầu tiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a lame duck |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người, tổ chức hoặc việc gì đang gặp khó khăn và không thể điều hành được nếu không có sự giúp đỡ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan chức được đang ở giai đoạn cuối cùng của nhiệm kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the government should not waste money supporting lame ducks |
| chính phủ không nên lãng phí tiền ủng hộ những tổ chức yếu kém |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lame duck President |
| Tổng thống sắp mãn nhiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a duck in a thunderstorm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like water off a duck's back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | it's fine for young ducks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời mưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a duck to water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất thoải mái và tự tin; như cá gặp nước |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) quần vải bông dày |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) xe lội nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | động tác cúi nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cúi đầu xuống thật nhanh để né tránh; cúi xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I saw the gun and ducked under the window |
| Tôi trông thấy khẩu súng và chúi nhanh xuốngbên dưới cửa sổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Duck your head down! |
| Mau cúi đầu xuống! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dìm ai xuống nước một thời gian ngắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his sister ducked him in the river |
| chị nó dìm nó xuống sông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to duck (out of) something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tránh né (một nhiệm vụ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's his turn to wash up but he'll try and duck out of it |
| Đến lượt nó phải giặt quần áo, nhưng thế nào nó cũng tìm cách né tránh |
![](img/dict/02C013DD.png)
/dʌk/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
con vịt, vịt cái
![](images/green.png)
thịt vịt
![](images/green.png)
(thân mật) người yêu quí; người thân mến
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg) !a lame ducks
![](images/green.png)
người tàn tật, người què quặt
![](images/green.png)
người vỡ nợ, người phá sản
![](images/green.png)
người thất bại
![](images/green.png)
(hàng không), lóng máy bay hỏng !like a duck in a thunderstorm
![](images/green.png)
ngơ ngác thểu não như gà bị bão !like water off a duck's back
![](images/green.png)
như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai !it's a fine for young ducks
![](images/green.png)
trời mưa !to make ducks and drakes
![](images/green.png)
chơi ném thia lia !to play ducks and drakes with
![](images/green.png)
phung phí !to take to something like a duck to water
![](images/green.png)
đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước !in two shakes of a duck's tall
![](images/green.png)
một thoáng, một lát
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ)
![](images/green.png)
(số nhiều) quần vải bông dày
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(quân sự), thục xe lội nước
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn
![](images/green.png)
động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...)
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
lặn; ngụp lặn
![](images/green.png)
cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
dìm (ai) xuống nước
![](images/green.png)
cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)