|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dwarf
dwarf | [dwɔ:f] | | tính từ | | | lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc | | danh từ | | | người lùn, con vật lùn, cây lùn | | | (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu) | | ngoại động từ | | | làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc | | | làm có vẻ nhỏ lại | | | the little cottage is dwarfed by the surrounding trees | | những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn |
/dwɔ:f/
tính từ lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
danh từ người lùn, con vật lùn, cây lùn (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
ngoại động từ làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc làm có vẻ nhỏ lại the little cottage is dwarfed by the surrounding trees những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dwarf"
|
|