Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthwork




earthwork
['ə:θwə:k]
danh từ
công việc đào đắp
công sự đào đắp bằng đất


/'ə:θwə:k/

danh từ
công việc đào đắp
công sự đào đắp bằng đất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.