edge ![](images/dict/e/edge.gif)
edge![](img/dict/02C013DD.png) | [edʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | knife has no edge | | dao này không sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỉnh, sống (núi...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be on edge | | ![](img/dict/633CF640.png) | bực mình | | ![](img/dict/633CF640.png) | dễ cáu | | ![](img/dict/809C2811.png) | to have the edge on somebody | | ![](img/dict/633CF640.png) | có lợi thế hơn ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | to set someone's teeth on edge | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm | | ![](img/dict/809C2811.png) | to take the edge off one's appetite | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ăn mất ngon | | ![](img/dict/809C2811.png) | to take the edge off someone's argument | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mài sắc, giũa sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to edge one's way into a job | | len lỏi vào một công việc gì | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi né lên, lách lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | to edge away | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ từ dịch xa ra | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) đi xa ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | to edge off | | ![](img/dict/633CF640.png) | mài mỏng (lưỡi dao...) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (như) to edge away | | ![](img/dict/809C2811.png) | to edge on | | ![](img/dict/633CF640.png) | thúc đẩy, thúc giục |
cạnh biên
e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện
e. of a polyhedron cạnh của một đa diện
e. of regressioncạnh lùi
cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi
lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ
leading e. (cơ học) cánh trước (máy bay)
/edʤ/
danh từ
lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc knife has no edge dao này không sắc
bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
đỉnh, sống (núi...)
(như) knife-edge
(nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao !to be on edge
bực mình
dễ cáu to have the edge on somebody (từ lóng) ở thế lợi hơn ai !to set someone's teeth on edge
làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm !to take the edge off one's appetite
làm cho ăn mất ngon
làm cho đỡ đói !to take the edge off someone's argument
làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
ngoại động từ
mài sắc, giũa sắt
viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào to edge one's way into a job len lỏi vào một công việc gì
nội động từ
đi né lên, lách lên !to edge away
từ từ dịch xa ra
(hàng hải) đi xa ra !to edge off
mài mỏng (lưỡi dao...)
(như) to edge away !to edge on
thúc đẩy, thúc giục
|
|