efficiency   
 
 
 
   efficiency  | [i'fi∫ənsi] |    | danh từ |  |   |   | hiệu lực, hiệu quả |  |   |   | năng lực, khả năng |  |   |   | năng suất, hiệu suất |  |   |   | labour efficiency |  |   | năng suất lao động |  
 
 
 
    hiệu suất; (thống kê) hiệu quả, hiệu lực; sản lượng 
    average e. hiệu suất trung bình 
    luminous e. hiệu suất phát sáng 
    net e. hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tính  
    transmilting e. hiệu suất truyền đạt 
 
   /i'fiʃəni/ 
 
     danh từ 
    hiệu lực, hiệu quả 
    năng lực, khả năng 
    năng suất, hiệu suất     labour efficiency    năng suất lao động 
    | 
		 |