eke   
 
 
 
   eke  | [i:k] |    | ngoại động từ |  |   |   | (+ out) thêm vào; bổ khuyết |  |   |   | to eke out ink with water |  |   | thêm nước vào mực |  |   |   | to eke out one's small income with |  |   | thêm......... vào thu nhập ít ỏi của mình |  |   |   | to eke out an article |  |   |   | viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo |    | phó từ |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) cũng |  
 
 
   /i:k/ 
 
     ngoại động từ 
    (    out) thêm vào; bổ khuyết     to eke out ink with water    thêm nước vào mực     to eke out one's small income with    (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng... !to eke out an article 
    viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo 
 
     phó từ 
    (từ cổ,nghĩa cổ) cũng 
    | 
		 |