Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electricity





electricity


electricity

Many devices are powered by electricity, including lights, TVs, radios and computers.

[i,lek'trisiti]
danh từ
điện, điện lực
static electricity
tĩnh điện
magnetic electricity
điện từ
positive electricity
điện dương
negative electricity
điện âm
điện học



điện

/ilek'trisiti/

danh từ
điện, điện lực
static electricity tĩnh điện
magnetic electricity điện tử
positive electricity điện dương
negastive electricity điện âm
điện học

Related search result for "electricity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.