Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electron




electron
[i'lektrɔn]
danh từ
Electron, điện tử



(Tech) electron, (âm) điện tử


điện tử, êlêctron

/i'lektrɔn/

danh từ
Electron, điện tử

Related search result for "electron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.