Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elm





elm


elm

The elm is a large, fast-growing deciduous tree.

[elm]
danh từ
(thực vật học) cây đu


/elm/

danh từ
(thực vật học) cây đu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.