Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emaciation




emaciation
[i,meisi'ei∫n]
danh từ
sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
sự bạc màu (đất)


/i,meisi'eiʃn/

danh từ
sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emaciation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.