uphill
uphill | [ʌp'hil] | | tính từ | | | dốc, đi lên (đường..) | | | an uphill road | | một con đường dốc | | | (nghĩa bóng) khó khăn, vất vả, cần phải cố gắng (công việc..) | | | an uphill task | | một nhiệm vụ khó khăn | | phó từ | | | lên dốc | | | to walk uphill | | đi lên dốc |
/' p'hil/
tính từ dốc (đường) khó khăn, vất v (công việc) an uphill task một nhiệm vụ khó khăn
phó từ lên dốc
danh từ dốc, đường dốc
|
|