Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embellish




embellish
[im'beli∫]
ngoại động từ
làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)


/im'beliʃ/

ngoại động từ
làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embellish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.