Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embracery




embracery
[im'breisəri]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gây áp lực đối với quan toà


/im'breisəri/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gây áp lực (trái phép) đối với quan toà

Related search result for "embracery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.