Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emeritus




emeritus
[i:'meritəs]
tính từ
(thường) đặt sau danh từ và viết hoa khi dùng làm danh hiệu) (về giảng viên đại học, nhất là giáo sư) đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ danh hiệu; danh dự
the emeritus professor of biology
giáo sư danh dự môn sinh vật
a professor emeritus
giáo sư danh dự (sau khi về hưu)
Emeritus Professor Johnson
Giáo sư danh dự Johnson


/i:'meritəs/

tính từ
danh dự
profefssor emeritus giáo sư danh dự (sau khi về hưu)

Related search result for "emeritus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.