Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emery-cloth




emery-cloth
['eməriklɔθ]
danh từ
vải nhám, vải tráp


/'eməriklɔθ/

danh từ
vải nhám, vải tráp

Related search result for "emery-cloth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.